disingenuousness
disingenuousness | [,disin'dʒenjuəsnis] |  | danh từ | |  | tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo |
/,disin'dʤenjuəsnis/
danh từ
tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo
|
|