Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconcerted




disconcerted
[,diskən'sə:tid]
tính từ
bị xáo trộn, bị đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng


/,diskən'sə:tid/

tính từ
bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng

Related search result for "disconcerted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.