deviousness
deviousness | ['di:vjəsnis] |  | danh từ | |  | sự xa xôi, sự hẻo lánh | |  | sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu | |  | tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma |
/'di:vjəsnis/
danh từ
sự xa xôi, sự hẻo lánh
sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma
|
|