desolation
desolation | [,desə'lei∫n] |  | danh từ | |  | sự tàn phá, sự làm tan hoang | |  | cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh | |  | tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc | |  | nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn |
/,desə'leiʃn/
danh từ
sự tàn phá, sự làm tan hoang
cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn
|
|