Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defeasance




defeasance
[di'fi:zəns]
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
defeasance clause
điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)


/di'fi:zəns/

danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
defeasance clause điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.