debility
debility | [di'biliti] |  | danh từ | |  | sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể) | |  | sự yếu đuối, sự nhu nhược | |  | debility of purpose | | tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm |
/di'biliti/
danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
sự yếu đuối, sự nhu nhược debility of purpose tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
|
|