Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
da


1 d. 1 Lớp mô bọc ngoài cơ thể người và một số động vật. Màu da. Da mịn màng. Da bủng. 2 Da một số động vật đã thuộc. Cặp da. Thắt lưng da. 3 (kết hợp hạn chế). Mặt ngoài của một số vật, như quả, cây, v.v. Da cam sành sần sùi.

2 d. (ph.). (Cây) đa.

deca-, viết tắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.