Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culotter


[culotter]
ngoại động từ
làm đóng cao (ống điếu)
làm xỉn đen (vì dùng nhiều)
Bâton culotté
gậy xỉn đen
mặc quần cụt cho (ai)
Culotter un bébé
mặc quần cụt cho em bé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.