Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cud




cud
[kʌd]
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu


/kʌd/

danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.