Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cretinize




cretinize
['kretinaiz]
ngoại động từ
làm đần độn
làm ngu si, làm ngu ngốc


/'kretinaiz/

ngoại động từ
làm đần độn
làm ngu si, làm ngu ngốc

Related search result for "cretinize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.