Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
coverage


    coverage /'kʌvəridʤ/
danh từ
vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
    Chuyên ngành kinh tế
độ bao phủ (của đài truyền hình...)
hạng mục bảo hiểm
lượng khán thính giả
mức bảo hiểm
phạm vi bảo hiểm
phạm vi đạt tới (của quảng cáo...)
vùng phủ sóng
    Chuyên ngành kỹ thuật
khoảng đo
khoảng quét
lớp bảo vệ
sự phủ sóng
sự quét
vùng hoạt động
vùng phổ sóng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cự ly tác dụng
    Lĩnh vực: điện lạnh
độ phủ
độ quét
    Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
khoảng bao quát
    Lĩnh vực: xây dựng
sự bao quát
tầm tác dụng
vùng tác dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coverage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.