Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
coverage
coverage /'kʌvəridʤ/ danh từ vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí) Chuyên ngành kinh tế độ bao phủ (của đài truyền hình...) hạng mục bảo hiểm lượng khán thính giả mức bảo hiểm phạm vi bảo hiểm phạm vi đạt tới (của quảng cáo...) vùng phủ sóng Chuyên ngành kỹ thuật khoảng đo khoảng quét lớp bảo vệ sự phủ sóng sự quét vùng hoạt động vùng phổ sóng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu cự ly tác dụng Lĩnh vực: điện lạnh độ phủ độ quét Lĩnh vực: đo lường & điều khiển khoảng bao quát Lĩnh vực: xây dựng sự bao quát tầm tác dụng vùng tác dụng