|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupée
![](img/dict/02C013DD.png) | [coupée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux coupés court | | tóc cắt ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veste bien coupée | | áo vét cắt đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Communications coupées | | giao thông bị cắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem coupé | | ![](img/dict/809C2811.png) | spectacle coupé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) buổi biểu diá»…n xam (nhiá»u Ä‘oạn vở khác nhau) |
|
|
|
|