Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
coupling
coupling /'kʌpliɳ/ danh từ sự nối; sự hợp lại vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây) (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc Chuyên ngành kỹ thuật bộ ghép bộ nối đầu nối ghép khớp khớp nối khớp trục liên kết liên quan nối măng sông mối nối ống lồng sự bắt bích sự ghép sự ghép nối sự kết giao sự kết hợp sự liên kết sự móc nối sự móc toa sự móc/mắc/ nối sự nối Lĩnh vực: vật lý cấu ghép cấu móc Lĩnh vực: toán & tin ghép tương tác Lĩnh vực: xây dựng hộ (nối) cáp măngsong nối sự ghép tương tác Lĩnh vực: điện lạnh khớp nối (dây) sự đấu Lĩnh vực: điện khớp truyền động sự ghép điện từ Lĩnh vực: cơ khí & công trình mắt nối (xích) sự truyền nối