Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
could





could
[kud]
động từ khiếm khuyết, thể phủ định là could not, rút gọn thành couldn't
thời quá khứ của can
chỉ sự cho phép
could I use your phone?
tôi dùng máy điện thoại của anh được không?
could I borrow your bicycle?
tôi dùng xe đạp của nah được không?
could I come round next week?
tuần tới tôi quay trở lại được không?
thể hiện yêu cầu
could you baby-sit for us on Friday?
thứ sáu chị trông hộ cháu cho chúng tôi được không?
could you type one more letter before you go?
trước khi ra về, cô đánh máy thêm một bức thư được không?
thể hiện kết quả
I'm so unhappy I could weep
tôi khổ đến nỗi có thể khóc được
bày tỏ khả năng
you could be right, I suppose
tôi cho là cậu có lẽ đúng đấy
My wife's in hospital - our baby could arrive at any time
Vợ tôi nằm bệnh viện - có thể đẻ bất cứ lúc nào
Don't worry - they could have just forgotten to phone
Đừng lo - có lẽ chúng chỉ quên gọi điện thoại thôi
Somebody must have opened the cage - the lion couldn't have escaped on its own
Phải có người nào đó mở chuồng - con sư tử không thể tự nó thoát ra được
You could at least have sent a card
thì ít nhất anh cũng có thể gửi một cái thiếp đi
gợi lên đề nghị
we could write a letter to the headmaster
chúng ta có thể viết thư cho ông hiệu trưởng
you could always try his home number
anh vẫn có thể gọi thử số điện thoại nhà riêng của ông ấy


/kæn/

danh từ
bình, bi đông, ca (đựng nước)
vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam !to be in the can
đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng !to carry the can
(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm

ngoại động từ
đóng hộp (thịt, cá, quả...)
ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam

động từ could
có thể, có khả năng
it can not be true điều đó không thể có thật được
có thể, được phép
you can go now bây giờ anh có thể đi được
biết
can speak English biết nói tiếng Anh

Related search result for "could"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.