Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coterminous




coterminous
[kou'tə:minəs]
Cách viết khác:
conterminous
[kɔn'tə:minəs]
như conterminous


/kɔn'tə:minəs/ (coterminous) /kɔn'tə:minəs/

tính từ
có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)
cùng một bề rộng
cùng một thời gian
cùng một nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.