constancy
constancy | ['kɔnstənsi] |  | danh từ | |  | sự bền lòng, tính kiên trì | |  | tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ | |  | sự bất biến, sự không thay đổi |
tính không đổi
c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong
/'kɔnstənsi/
danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi
|
|