![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pæ∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (compassion for somebody) lòng thương, lòng trắc ẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be filled with compassion |
| lòng tràn đầy trắc ẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a woman of great compassion |
| người đàn bà giàu lòng trắc ẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arouse somebody's compassion |
| khiến ai phải động lòng trắc ẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel compassion for somebody |
| cảm thấy thương hại ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take compassion on somebody |
| thương hại ai |