Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commentary





commentary
['kɔməntəri]
danh từ
bài bình luận
lời chú thích, lời dẫn giải
bài tường thuật
running commentary
(xem) running


/'kɔməntəri/

danh từ
bài bình luận
lời chú thích, lời dẫn giải
bài tường thuật !running commentary
(xem) running

Related search result for "commentary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.