Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collegian




collegian
[kə'li:dʒjən]
danh từ
học sinh trường chuyên nghiệp; sinh viên trường cao đẳng


/kə'li:dʤjən/

danh từ
nhân viên trường đại học
học sinh (đại học) cũ
(từ lóng) người tù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collegian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.