Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citrine





citrine
[si'trin]
tính từ
màu vỏ chanh
danh từ
(khoáng chất) Xitrin


/si'trin/

tính từ
màu vỏ chanh

danh từ
(khoáng chất) Xitrin

Related search result for "citrine"
  • Words pronounced/spelled similarly to "citrine"
    citrine citron

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.