|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circulation
circulation | [,sə:kju'lei∫n] | | danh từ | | | sự lưu thông | | | the circulation of the blood | | sự lưu thông của máu | | | sự lưu hành (tiền tệ) | | | to put into circulation | | cho lưu hành | | | to withdraw from circulation | | không cho lưu hành, thu hồi | | | tổng số phát hành (báo, tạp chí...) | | | tiền, đồng tiền | | | (toán học) lưu số |
(giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá
/,sə:kju'leiʃn/
danh từ sự lưu thông the circulation of the blood sự lưu thông của máu sự lưu hành (tiền tệ to put into circulation cho lưu hành to withdraw from circulation không cho lưu hành, thu hồi tổng số phát hành (báo, tạp chí...) tiền, đồng tiền (toán học) lưu số
|
|
Related search result for "circulation"
|
|