Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castigator




castigator
['kæstigeitə]
danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người khiển trách


/'kæstigeitə/

danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người khiển trách

Related search result for "castigator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.