Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castigate




castigate
['kæstigeit]
ngoại động từ
trừng phạt, trừng trị
khiển trách
gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)


/'kæstigeit/

ngoại động từ
trừng phạt, trừng trị
khiển trách
gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.