Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartoon





cartoon
[kɑ:'tu:n]
danh từ
tranh đả kích; biếm hoạ
truyện tranh
như animated cartoon
A Walt Disney cartoon
Mộtphim hoạt hình của Walt Disney
(hội họa) bản hình mẫu
động từ
chế giễu bằng tranh biếm hoạ


/kɑ:'tu:n/

danh từ
tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
trang tranh đả kích; trang tranh vui
(hội họa) bản hình mẫu

động từ
vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cartoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.