Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caret




caret
['kærət]
danh từ
dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)



(Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số

/'kærət/

danh từ
dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)

Related search result for "caret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.