Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calabash





calabash
['kæləbæ∫]
danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash-tree)
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc


/'kæləbæʃ/

danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash-tree)
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calabash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.