Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burp




burp
[bə:p]
danh từ
(từ lóng) sự ợ; cái ợ
nội động từ
ngoại động từ
làm cho (em bé) đưa hơi từ dạ dày ra, nhất là bằng cách vuốt hoặc vỗ vào lưng em bé; vỗ cho (em bé) hết trớ


/bə:p/

danh từ
(từ lóng) sự ợ

nội động từ
(từ lóng) ợ
(như) bur

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burp"
  • Words pronounced/spelled similarly to "burp"
    barb burp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.