bode
bode | [boud] | | động từ | | | báo trước | | | to bode ill | | báo trước điềm gở | | | to bode well | | báo trước điềm hay | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide |
/boud/
động từ báo trước to bode ill báo trước điềm gở to bode well báo trước điềm hay
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide
|
|