Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bloquer


[bloquer]
ngoại động từ
gộp lại
Bloquer deux paragraphes en un seul
gộp hai đoạn làm một
phong toả
Bloquer une ville
phong toả (bao vây) một thành phố
Bloquer un port
phong toả một cảng
Bloquer le crédit
phong tỏa tín dụng
Bloquer un compte
phong toả một tài khoản
Navire bloqué par les glaces
con tàu bị băng phong toả
chẹn, chặn, khoá; ngừng, đóng, làm nghẽn
Bloquer un frein
chẹn phanh
Bloquer une porte
khoá cửa
Bloquer des roues
chẹn bánh xe lại
Bloquer le ballon
(thể dục thể thao) chặn bóng
Bloquer la voie
(đường sắt) đóng đường lại
(xây dựng) đổ gạch đá vụn vào
phản nghĩa Répartir, séparer. Débloquer, dégager
nội động từ
siết chặt
Ecrou qui ne bloque pas bien
đai ốc siết không chặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.