Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blind-story




blind-story
['blaind'stɔ:ri]
danh từ
(kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)


/'blaind'stɔ:ri/

danh từ
(kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)

Related search result for "blind-story"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.