bicker
bicker | ['bikə] | | nội động từ | | | cãi nhau vặt | | | those two jobless girls bicker on trifles all day long | | hai ả vô công rỗi nghề ấy cãi nhau suốt ngày về những chuyện không đâu | | | róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa) | | | lấp lánh (ánh đèn...) |
/'bikə/
nội động từ cãi nhau vặt róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa) lấp lánh (ánh đèn...)
|
|