Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squabble





squabble
['skwɔbl]
danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một việc vô tích sự)
nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
ngoại động từ
(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)


/'skwɔbl/

danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau

nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

ngoại động từ
(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squabble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.