Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beatitude




beatitude
[bi:'ætitju:d]
danh từ
phúc lớn
the Beatitudes
những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh))


/bi:'ætitju:d/

danh từ
phúc lớn !the Beatitudes
những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beatitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.