Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batten




batten
['bætn]
danh từ
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa
ngoại động từ
lót ván
nội động từ
ăn bám
this lazy fellow is carefree at any time, because he battens on his wife
gã lười này lúc nào cũng vô tư, vì y ăn bám vợ


/'bætn/

danh từ
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa

ngoại động từ
lót ván

nội động từ
ăn cho béo, ăn phàm
béo phị ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.