Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banish





banish
['bæni∫]
ngoại động từ
đày đi; trục xuất
He was banished (from his homeland) for life
Ông ta bị trục xuất (khỏi tổ quốc) vĩnh viễn
xua đuổi (những ý nghĩ) ra khỏi tâm trí
to banish all cares
xua đi những nỗi lo âu


/'bæniʃ/

ngoại động từ
đày đi, trục xuất
xua đuổi
to banish all cares xua đuổi hết những nỗi lo âu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "banish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.