Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axonometry




axonometry
[,æksə'nɔmitri]
danh từ
(toán học) trục lượng học



trục lượng học

/,æksə'nɔmitri/

danh từ
(toán học) trục lượng học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.