autumnal
autumnal | [ɔ:'tʌmnəl] | | tính từ | | | (thuộc) mùa thu | | | (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu | | | hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều |
/ɔ:'tʌmnəl/
tính từ (thuộc) mùa thu (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
|
|