Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auction





auction
['ɔ:k∫n]
danh từ
sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale
to put up to/at auction; to sell by/at auction
bán đấu giá
the house is up for auction/will be sold by auction
ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá
to attend all the local auctions
tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương
auction bridge
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
động từ
bán đấu giá
to auction something off
bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)


/'ɔ:kʃn/

danh từ
sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction bán đấu giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.