Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auctioneer




auctioneer
[,ɔ:k∫ə'niə]
danh từ
người điều khiển cuộc bán đấu giá
nội động từ
phụ trách việc bán đấu giá; điều khiển việc bán đấu giá


/,ɔkʃə'niə/

danh từ
người bán đấu giá

nội động từ
phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.