Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aristocratical




aristocratical
[,æristə'krætikəl]
Cách viết khác:
aristocratic
[,æristə'krætik]
như aristocratic


/,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/

tính từ
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.