annunciation
annunciation | [ə,nʌnsi'ei∫n] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) (The Annunciation) (lễ hội ngày 25 tháng 3 để tưởng nhớ) việc Maria được thông báo rằng bà sẽ là mẹ của Chúa Giêxu; lễ Truyền tin |
/ə,nʌnsi'eiʃn/
danh từ
sự công bố; sự loan báo; lời rao
(tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin
|
|