angular
angular | ['æηgjulə] | | tính từ | | | (thuộc) góc | | | angular frequency | | tần số góc | | | angular point | | điểm góc | | | angular velocity | | vận tốc góc | | | có góc, có góc cạnh | | | đặt ở góc | | | gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt) | | | không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người) |
(Tech) thuộc góc (tt)
(thuộc) góc
/'æɳgjulə/
tính từ (thuộc) góc angular frequency tần số góc angular point điểm góc angular velocity vận tốc góc có góc, có góc cạnh đặt ở góc gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt) không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
|
|