Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equiangular




equiangular
[,i:kwi'æηgjulə]
tính từ
(toán học) đều góc, đẳng giác



đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

/,i:kwi'æɳgjulə/

tính từ
(toán học) đều góc, đẳng giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.