| [analyse] |
| danh từ giống cái |
| | sự phân tích |
| | Analyse d'un roman |
| sự phân tích một cuốn tiểu thuyết |
| | Roman d'analyse |
| tiểu thuyết tâm lí phân tích |
| | Analyse chimique |
| phân tích hoá học |
| | Analyse grammaticale |
| sự phân tích từ |
| | Analyse logique |
| sự phân tích câu |
| | Avoir l'esprit d'analyse |
| có óc phân tích |
| | Analyse du sang /des urines |
| sự phân tích máu/nước tiểu |
| | Analyse de la situation politique |
| sự phân tích tình hình chính trị |
| | Analyse des sentiments |
| sự phân tích tình cảm |
| | sự phân tích tâm lý |
| | Faire une analyse |
| phân tích tâm lý |
| | (toán học) giải tích |
| phản nghĩa Synthèse |
| | en dernière analyse |
| | xét đến cùng |