Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambrosia




ambrosia
[æm'brouzjə]
danh từ
(trong thần thoại Hy Lạp) thức ăn của thần thánh
vật nếm hoặc ngửi thấy ngon; cao lương mỹ vị
phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)


/æm'brouzjə/

danh từ
(thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh
đồ cao lương mỹ vị
phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ambrosia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.