Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alveolus




alveolus
[æl'viələs]
danh từ, số nhiều alveoli
[æl'viəlai]
hốc nhỏ, ổ
(giải phẫu) túi phổi
ổ răng
lỗ tổ ong


/æl'viələs/

danh từ, số nhiều alveoli /æl'viəlai/
hốc nhỏ, ổ
(giải phẫu) túi phổi
ổ răng
lỗ tổ ong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alveolus"
  • Words contain "alveolus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ổ răng phế nang

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.