Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air cell




air+cell
['eə'sel]
danh từ
túi phổi, phế nang, tế bào khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.