Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
altopiano


danh từ
- {table land}
- {plateau} cao nguyên, đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ), mũ chóp bằng (của đàn bà)
- {flat-topped hill}
- {tableland} vùng cao nguyên
- {upland} vùng cao, (thuộc) vùng cao; ở vùng cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.