allegorize
allegorize | ['æligəraiz] | | Cách viết khác: | | allegorise | | ['æligəraiz] | | động từ | | | phúng dụ, nói bóng, ngụ ý | | | đặt thành chuyện ngụ ngôn | | | đặt thành biểu tượng |
/'æligəraiz/ (allegorise) /'æligəraiz/
động từ phúng dụ, nói bóng, ngụ ý đặt thành chuyện ngụ ngôn đặt thành biểu tượng
|
|