Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alee




alee
[ə'li:]
phó từ & tính từ
(hàng hải) dưới gió, phía dưới gió


/ə'li:/

phó từ & tính từ
(hàng hải) dưới gió, phía dưới gió

Related search result for "alee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.